Tuyến Routes |
Giờ khởi hành Departure times |
Giờ đến Arival times |
Giá vé thường Economic class |
Người cao tuổi Senior class |
Trẻ em Children class |
Phú Quốc – Hà Tiên | 7:00 | 9:40 | 185,000 | 145,000 | 130,000 |
10:10 | 10:45 | ||||
12:00 | 13:30 | ||||
14:00 | 15:30 | ||||
Hà Tiên – Phú Quốc | 7:10 | 8:40 | 185,000 | 145,000 | 130,000 |
10:10 | 11:30 | ||||
12:00 | 13:30 | ||||
13:45 | 15:15 |